Trong thời đại hội nhập thì việc biết tiếng anh như cầu nối giúp bạn dễ dàng phát triển bản thân và tìm kiếm được các cơ hội trải nghiệm mới dù bạn có đang làm về bất kỳ ngành gì và ở vị trí nào đi nữa. Hôm nay hãy cùng chúng mình điểm qua những từ vựng bất đốngản thông dụng nhất để có thể giao tiếp tự tin làm chủ công việc.
1.NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN NÓI CHUNG
Real Estale : Nghành Bất Động Sản
Property / Properties : Tài sản
Project : Dự án . Ví dụ dự án mipec xuân thủy
Real Estale Consultant : Tư vấn Bất Động Sản
Developer : Nhà phát triển
Invesloper : Chủ đầu tư
Architect : Kiến trúc sư
Supervisor : Giám sát
Constructo: Nhà thầu thi công
2.TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNG BẤT ĐỘNG SẢN LIÊN QUAN ĐẾN TỔNG THỂ CÔNG TRÌNH
Procedure : Tiến độ bàn giao
Spread of Project/ Project Area/ Site Area : Tổng diện tích khu đất
Master Plan : Mặt bằng tổng thể
Unit : Căn hộ
Density of Building : Mật độ xây dựng
GFA ( Gross Floor Area ) : Tổng diện tích sàn xây dựng
Void : Thông tầng
Mezzanine : Tầng lửng
Residence: Nhà ở, dinh thự
Resident: Cư dân
Comercial : Thương mại
Landscape: Cảnh quan sân vườn
Location: Vị trí
Advantage/Amennities: Tiện ích
Layout Floor : Mặt bằng điển hình tầng
Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
Launch Time : Thời điểm công bố
3.TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNG BẤT ĐỘNG SẢN LIÊN QUAN ĐẾN HỢP ĐỒNG PHÁP LÝ
Deposit: Đặt cọc
Contract: Hợp đồng
Make contract With: Làm hợp đồng với
Payment step: Bước thanh toán
Legal: Pháp luật
Sale Policy: Chính sách bán hàng
Show Flat: Căn hộ mẫu
Contact: Liên hệ
For lease: Cho thuê
Negotiate: Thương lượng
Mortage: Nợ, thế chấp
4.TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNG BẤT ĐỘNG SẢN LIÊN QUAN ĐẾN CĂN HỘ
Apartment: Chung cư
Bookshelf: Giá sách
Bath room: Phòng tắm
Air Condition: Điều hòa
Direction: Hướng
Master Bedroom: Phòng ngủ
Ceiling: Trần
Wooden Floor: Sàn gỗ
Electric equipment: Thiết bị điện
Kitchen: Nhà bếp
Furniture: Nội thất
Wadrobe: Tủ tường
Balcony: Ban công
Paint : sơn tường
5. CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN THƯỜNG SỬ DỤNG
What kind of accommodation are you looking for? : Anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?
I’m looking for … : Tôi đang tìm
A flat : một căn hộ
An apartment : một căn hộ
A semi-detached house : một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
A detached house : một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
A terraced house : một ngôi nhà trong một dãy
A cottage : một ngôi nhà ở nông thôn
A bungalow : một ngôi nhà gỗ một tầng
Are you looking to buy or to rent? : Anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?
Which area are you thinking of? : Anh/chị muốn chọn khu vực nào?
How much are you prepared to pay? : Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
what’s your budget? : Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
how many bedrooms do you want? : Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? : Anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
Do you want a modern or an old property? : Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện đại hay một ngôi nhà cũ ?
Are you going to need a mortgage? : Anh/chị có cần vay thế chấp không?
Have you got a property to sell? : Anh/chị có nhà đất muốn bán không?
Are you a cash buyer? : Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
Do you want us to put you on our mailing list? : Anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?
Is the price negotiable? : Giá này có thương lượng được không?
How long has it been on the market? : Nhà này được rao bán bao lâu rồi?